Đọc nhanh: 端口 (đoan khẩu). Ý nghĩa là: giao diện, Hải cảng. Ví dụ : - 试试远程登录端口 Đang thử một cổng telnet.
端口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giao diện
interface
✪ 2. Hải cảng
port
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端口
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
端›