Đọc nhanh: 童趣 (đồng thú). Ý nghĩa là: những phẩm chất khiến trẻ thích thú (ví dụ: màu sắc đậm trong một bức tranh, các nhân vật được nhân hóa trong một chương trình truyền hình, thử thách thể chất của thiết bị sân chơi).
童趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những phẩm chất khiến trẻ thích thú (ví dụ: màu sắc đậm trong một bức tranh, các nhân vật được nhân hóa trong một chương trình truyền hình, thử thách thể chất của thiết bị sân chơi)
qualities that delight children (e.g. bold colors in a picture, anthropomorphized characters in a TV show, the physical challenge of playground equipment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童趣
- 他常 忆起 童年 趣事
- Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.
- 我 喜欢 阅读 有趣 童话
- Tôi thích đọc truyện cổ tích thú vị.
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
- 这幅 画 把 儿童 活泼 有趣 的 神态 画得 惟妙惟肖
- bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 童年 有 很多 趣事 回忆
- Tuổi thơ có rất nhiều kỷ niệm thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
童›
趣›