Đọc nhanh: 童子军帽 (đồng tử quân mạo). Ý nghĩa là: Mũ hướng đạo sinh.
童子军帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ hướng đạo sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童子军帽
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 我 再也 不是 童子军 了
- Không còn cậu bé do thám.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 拿出 了 他 的 童子军 小刀
- Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
子›
帽›
童›