童子军帽 tóngzǐ jūn mào
volume volume

Từ hán việt: 【đồng tử quân mạo】

Đọc nhanh: 童子军帽 (đồng tử quân mạo). Ý nghĩa là: Mũ hướng đạo sinh.

Ý Nghĩa của "童子军帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

童子军帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mũ hướng đạo sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童子军帽

  • volume volume

    - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - shì 童子军 tóngzǐjūn

    - Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.

  • volume volume

    - zhēn xiàng 童子军 tóngzǐjūn

    - Bạn là một nữ hướng đạo sinh.

  • volume volume

    - 再也 zàiyě 不是 búshì 童子军 tóngzǐjūn le

    - Không còn cậu bé do thám.

  • volume volume

    - jiù xiàng 童子军 tóngzǐjūn 成员 chéngyuán

    - Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 拿出 náchū le de 童子军 tóngzǐjūn 小刀 xiǎodāo

    - Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao