Đọc nhanh: 童床 (đồng sàng). Ý nghĩa là: Giường ngủ của trẻ em.
童床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giường ngủ của trẻ em
童床是指幼儿使用的床。有功能多的、单一的,摇床、摇椅能来回变,功能越多结构越复杂。如果功能多,从一种功能转换成另一种功能装卸时要注意,安装到位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 主人 对 童仆 很 好
- Chủ nhân rất tốt với người đày tớ nhỏ.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
童›