Đọc nhanh: 童子尿 (đồng tử niếu). Ý nghĩa là: nước tiểu của trẻ em trai dưới 12 tuổi, dùng làm thuốc (TCM).
童子尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tiểu của trẻ em trai dưới 12 tuổi, dùng làm thuốc (TCM)
urine of boys under 12, used as medicine (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童子尿
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 我 再也 不是 童子军 了
- Không còn cậu bé do thám.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 爷爷 惦记着 童年 的 老房子
- Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.
- 六一 儿童节 是 孩子 的 节日
- Ngày tết thiếu nhi 1/6 là ngày lễ dành cho trẻ em.
- 孩子 们 相信 神奇 童话
- Bọn trẻ con tin vào truyện cổ tích thần kì.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
尿›
童›