Đọc nhanh: 章孝严 (chương hiếu nghiêm). Ý nghĩa là: John Chang (Bộ trưởng Ngoại giao Đài Loan).
章孝严 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John Chang (Bộ trưởng Ngoại giao Đài Loan)
John Chang (Taiwan Foreign Minister)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章孝严
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 这 篇文章 结构 谨严
- bài văn này kết cấu chặt chẽ.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
孝›
章›