Đọc nhanh: 竟存 (cánh tồn). Ý nghĩa là: cạnh tồn.
竟存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh tồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竟存
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他事 竟 方可 休
- Việc xong anh ấy mới có thể nghỉ ngơi.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
竟›