Đọc nhanh: 等边 (đẳng biên). Ý nghĩa là: đều cạnh.
等边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đều cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等边
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 他 在 路边 等 的
- Anh ấy đang đợi taxi ở ven đường.
- 我们 在 外边 等 你
- Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
- 我们 在 车 里边 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
边›