等边 děng biān
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng biên】

Đọc nhanh: 等边 (đẳng biên). Ý nghĩa là: đều cạnh.

Ý Nghĩa của "等边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đều cạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等边

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān děng 出租 chūzū

    - Tôi đang ven đường đợi xe taxi..

  • volume volume

    - zhàn zài 边上 biānshàng 等待 děngdài 跳水 tiàoshuǐ shí 浑身发抖 húnshēnfādǒu

    - Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 正方形 zhèngfāngxíng de 边长 biāncháng 相等 xiāngděng

    - Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.

  • volume volume

    - yào de 张画 zhānghuà zài 手边 shǒubiān děng zhǎo 出来 chūlái gěi

    - bức tranh mà anh

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān děng de

    - Anh ấy đang đợi taxi ở ven đường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 外边 wàibian děng

    - Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān děng 公交车 gōngjiāochē

    - Anh ấy đợi xe buýt ven đường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài chē 里边 lǐbian děng

    - Chúng tôi đợi bạn trong xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao