Đọc nhanh: 猫犬 (miêu khuyển). Ý nghĩa là: chó với mèo.
猫犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó với mèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫犬
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 你 不是 要 我 认养 你 的 猫 吗 ?
- Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?
- 他用 手挝 住 了 小猫
- Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.
- 你 也 是 个 夜猫子 吗 ?
- Bạn cũng là cú đêm à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犬›
猫›