Đọc nhanh: 童花头 (đồng hoa đầu). Ý nghĩa là: kiểu tóc ngắn bồng bềnh.
童花头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu tóc ngắn bồng bềnh
short bobbed hairstyle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童花头
- 头昏眼花
- đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 出 花头
- giở thủ đoạn lừa bịp
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 你 是 花童
- Bạn là cô gái bán hoa.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
- 她 头上 簪 了 一朵花
- Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
童›
花›