畱存 liú cún
volume volume

Từ hán việt: 【lưu tồn】

Đọc nhanh: 畱存 (lưu tồn). Ý nghĩa là: Gìn giữ cho còn mãi..

Ý Nghĩa của "畱存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畱存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gìn giữ cho còn mãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畱存

  • volume volume

    - 存在 cúnzài le hěn jiǔ

    - Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún le 很多 hěnduō 剪报 jiǎnbào

    - Anh ta đã giữ rất nhiều bài cắt từ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 存在 cúnzài zhe 文化 wénhuà 壁垒 bìlěi

    - Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 存在 cúnzài zhe 心理 xīnlǐ shàng de 壁垒 bìlěi

    - Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.

  • volume volume

    - 事物 shìwù de 存在 cúnzài 发展 fāzhǎn 必有 bìyǒu 一定 yídìng de 条件 tiáojiàn

    - sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định

  • volume volume

    - 不会 búhuì 介意 jièyì de 存在 cúnzài

    - Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 囤里 dùnlǐ 储存 chǔcún 稻米 dàomǐ

    - Họ cất gạo trong bồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 低价 dījià 甩卖 shuǎimài 库存 kùcún

    - Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一丨丨一フフ一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:XMLLW (重一中中田)
    • Bảng mã:U+7571
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp