站地 zhàn de
volume volume

Từ hán việt: 【trạm địa】

Đọc nhanh: 站地 (trạm địa). Ý nghĩa là: dừng (trên tuyến xe buýt hoặc xe lửa).

Ý Nghĩa của "站地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

站地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dừng (trên tuyến xe buýt hoặc xe lửa)

stop (on a bus or train route)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站地

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - zhàn zài 原地 yuándì 满心 mǎnxīn 疑惑 yíhuò

    - Anh ta đứng im tại chỗ, tràn đầy nghi hoặc.

  • volume volume

    - 匆匆 cōngcōng 地向 dìxiàng 车站 chēzhàn pǎo

    - Anh ấy chạy vội về phía ga xe lửa.

  • volume volume

    - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • volume volume

    - 突地 tūdì zhàn 起来 qǐlai le

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 地铁站 dìtiězhàn 有点 yǒudiǎn yuǎn

    - Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde zhàn 起来 qǐlai 蹑着脚 nièzhejiǎo zǒu 过去 guòqù

    - anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.

  • volume volume

    - 困窘 kùnjiǒng 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 一句 yījù huà 说不出来 shuōbuchūlái

    - anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao