Đọc nhanh: 多站地址 (đa trạm địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ đa hướng, địa chỉ multistation.
多站地址 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ đa hướng
multicast address
✪ 2. địa chỉ multistation
multistation address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多站地址
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 他 喝 多 了 酒 , 开始 不停 地吐
- Anh ấy uống quá nhiều và bắt đầu nôn mửa.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
多›
站›