站起 zhàn qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trạm khởi】

Đọc nhanh: 站起 (trạm khởi). Ý nghĩa là: đứng dậy bằng chân sau (đặc biệt là ngựa), mọc lên, đứng. Ví dụ : - 站起来吧 Cố gắng đứng lên.

Ý Nghĩa của "站起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

站起 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đứng dậy bằng chân sau (đặc biệt là ngựa)

to get up on hind legs (esp. of horse)

✪ 2. mọc lên

to spring up

✪ 3. đứng

to stand

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai ba

    - Cố gắng đứng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站起

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhe 桌子 zhuōzi zhàn 起来 qǐlai

    - Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.

  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú

    - Anh ấy đứng lên và đọc to.

  • volume volume

    - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • volume volume

    - 突地 tūdì zhàn 起来 qǐlai le

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde zhàn 起来 qǐlai 蹑着脚 nièzhejiǎo zǒu 过去 guòqù

    - anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.

  • volume volume

    - zhēng zhe zhàn 身子 shēnzi

    - Anh ấy đang lóc ngóc đứng dậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi zhàn 起来 qǐlai le

    - Họ chuẩn bị đứng lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao