Đọc nhanh: 天姿国色 (thiên tư quốc sắc). Ý nghĩa là: sắc nước hương trời; người con gái có sắc đẹp tuyệt trần.
天姿国色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc nước hương trời; người con gái có sắc đẹp tuyệt trần
形容女子容貌非常美丽,也指容貌非常美丽的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天姿国色
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 天姿国色
- quốc sắc thiên hương.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
天›
姿›
色›