Đọc nhanh: 站起来 (trạm khởi lai). Ý nghĩa là: đứng lên, đứng dậy. Ví dụ : - 站起来吧 Cố gắng đứng lên.
站起来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng lên, đứng dậy
to stand up
- 站 起来 吧
- Cố gắng đứng lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站起来
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 突地 站 起来 了
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 他 猛然 站 了 起来
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 我 想 直立 站 起来
- Tôi muốn đứng thẳng dậy.
- 他 忽然 站 了 起来
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 她 站 起来 得 很 突然
- Cô ấy đột nhiên đứng dậy.
- 他 假托 家里 有事 , 站 起来 就 走 了
- anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
- 弟弟 一下子 就 站 了 起来
- Em trai bỗng chốc đứng bật dậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
站›
起›