站起来 zhàn qǐlái
volume volume

Từ hán việt: 【trạm khởi lai】

Đọc nhanh: 站起来 (trạm khởi lai). Ý nghĩa là: đứng lên, đứng dậy. Ví dụ : - 站起来吧 Cố gắng đứng lên.

Ý Nghĩa của "站起来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

站起来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng lên, đứng dậy

to stand up

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai ba

    - Cố gắng đứng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站起来

  • volume volume

    - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • volume volume

    - 突地 tūdì zhàn 起来 qǐlai le

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - 猛然 měngrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - xiǎng 直立 zhílì zhàn 起来 qǐlai

    - Tôi muốn đứng thẳng dậy.

  • volume volume

    - 忽然 hūrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai hěn 突然 tūrán

    - Cô ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - 假托 jiǎtuō 家里 jiālǐ 有事 yǒushì zhàn 起来 qǐlai jiù zǒu le

    - anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 一下子 yīxiàzǐ jiù zhàn le 起来 qǐlai

    - Em trai bỗng chốc đứng bật dậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao