Đọc nhanh: 竖琴手 (thụ cầm thủ). Ý nghĩa là: Nghệ sĩ dàn harper (đàn hạc).
竖琴手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghệ sĩ dàn harper (đàn hạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖琴手
- 我妈 是 个 大提琴手
- Mẹ tôi là một nghệ sĩ cello.
- 在 《 屋顶 上 的 小提琴手 》
- Trong Fiddler on the Roof.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 那 正是 屋顶 上 的 小提琴手 的 蓝本
- Đó là toàn bộ tiền đề của con cáy trên mái nhà.
- 你 都 能 去 《 屋顶 上 的 小提琴手 》 试镜 了
- Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 几天 不 练琴 , 手指 就 回生
- mấy ngày không đánh đàn, ngón tay hơi cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
琴›
竖›