Đọc nhanh: 竖子 (thụ tử). Ý nghĩa là: đầy tớ nhỏ, thằng nhãi ranh; thằng nhóc; thằng nhỏ (miệt khinh).
竖子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ nhỏ
童仆
✪ 2. thằng nhãi ranh; thằng nhóc; thằng nhỏ (miệt khinh)
小子 (含轻蔑意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 他 竖起 大衣 领子 匆匆 冒雨 出去 了
- Anh ta bước ra ngoài vội vã, kéo cổ áo khoác lên để tránh mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
竖›