shù
volume volume

Từ hán việt: 【thứ】

Đọc nhanh: (thứ). Ý nghĩa là: tha thứ; tha cho; tha tội, xin thứ lỗi; xin lỗi, sự tha thứ. Ví dụ : - 请恕我的失礼。 Xin hãy tha thứ cho sự thất lễ của tôi.. - 他总是恕别人的过错。 Anh ta luôn tha thứ lỗi lầm của người khác.. - 恕我冒昧提出这些问题。 Xin lỗi vì đã hỏi những câu hỏi này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tha thứ; tha cho; tha tội

不计较别人的过错; 原谅

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng shù de 失礼 shīlǐ

    - Xin hãy tha thứ cho sự thất lễ của tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shù 别人 biérén de 过错 guòcuò

    - Anh ta luôn tha thứ lỗi lầm của người khác.

✪ 2. xin thứ lỗi; xin lỗi

客套话,请对方不要计较

Ví dụ:
  • volume volume

    - shù 冒昧 màomèi 提出 tíchū 这些 zhèxiē 问题 wèntí

    - Xin lỗi vì đã hỏi những câu hỏi này.

  • volume volume

    - shù 态度 tàidù de 不好 bùhǎo

    - Xin lỗi vì thái độ không tốt của tôi.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự tha thứ

用自己的心推想别人的心

Ví dụ:
  • volume volume

    - shù shì 一种 yīzhǒng 高尚 gāoshàng 品德 pǐndé

    - Sự tha thứ là một phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde shù cái yǒu 包容 bāoróng

    - Hiểu sự tha thứ mới có sự bao dung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 请求 qǐngqiú 宽恕 kuānshù

    - cầu xin tha thứ.

  • volume volume

    - 恕难从命 shùnáncóngmìng

    - xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.

  • volume volume

    - qǐng 宽恕 kuānshù ba

    - Xin hãy tha thứ cho tôi.

  • volume volume

    - 饶恕 ráoshù shì 心灵 xīnlíng de 解脱 jiětuō

    - Tha thứ là sự giải thoát cho tâm hồn.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde shù cái yǒu 包容 bāoróng

    - Hiểu sự tha thứ mới có sự bao dung.

  • volume volume

    - qǐng shù de 失礼 shīlǐ

    - Xin hãy tha thứ cho sự thất lễ của tôi.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不能 bùnéng 宽恕 kuānshù 非法活动 fēifǎhuódòng

    - Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.

  • volume volume

    - shù 态度 tàidù de 不好 bùhǎo

    - Xin lỗi vì thái độ không tốt của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thứ
    • Nét bút:フノ一丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRP (女口心)
    • Bảng mã:U+6055
    • Tần suất sử dụng:Cao