Đọc nhanh: 立领 (lập lĩnh). Ý nghĩa là: áo không bâu. Ví dụ : - 立领衬衫。 áo sơ mi không bâu.
立领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo không bâu
衣服领子的一种样式,衣领不翻转 (区别于''翻领'')
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立领
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 不得要领
- không nắm được nội dung chính
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
领›