立领 lìlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【lập lĩnh】

Đọc nhanh: 立领 (lập lĩnh). Ý nghĩa là: áo không bâu. Ví dụ : - 立领衬衫。 áo sơ mi không bâu.

Ý Nghĩa của "立领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo không bâu

衣服领子的一种样式,衣领不翻转 (区别于''翻领'')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立领 lìlǐng 衬衫 chènshān

    - áo sơ mi không bâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立领

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì

    - nếu không phá đi thì sẽ không xây được

  • volume volume

    - 不得要领 bùděiyàolǐng

    - không nắm được nội dung chính

  • volume volume

    - 立领 lìlǐng 衬衫 chènshān

    - áo sơ mi không bâu.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng lóu zhǐ ( 不能 bùnéng 立刻 lìkè 指出 zhǐchū lái )

    - không thể chỉ ngay ra được.

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 学习 xuéxí 对立 duìlì 起来 qǐlai kàn

    - không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao