Đọc nhanh: 立计 (lập kế). Ý nghĩa là: 書 lập ngôn。指著書立說。.
立计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 書 lập ngôn。指著書立說。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立计
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 立体 设计 在 建筑 中 很 常见
- Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
计›