Đọc nhanh: 立花杆 (lập hoa can). Ý nghĩa là: dựng cột hoa.
立花杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dựng cột hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立花杆
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
立›
花›