Đọc nhanh: 互吐衷情 (hỗ thổ trung tình). Ý nghĩa là: thổ lộ tâm tình.
互吐衷情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ lộ tâm tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互吐衷情
- 吐露真情
- thổ lộ chân tình
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 情人 之间 应该 互相理解
- Người yêu nên hiểu lẫn nhau.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
- 他们 互相 调情
- Họ tán tỉnh lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
吐›
情›
衷›