Đọc nhanh: 立米 (lập mễ). Ý nghĩa là: mét khối.
✪ 1. mét khối
立方米的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
米›