Đọc nhanh: 立绒 (lập nhung). Ý nghĩa là: lụa.
立绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa
以蚕丝或化学纤维长丝织成底布,用人造丝作起绒经丝织成的丝织品表面有丝绒,质地柔软坚固,一般用来做服装
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立绒
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 严正 的 立场
- lập trường nghiêm chỉnh
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
绒›