立绒 lì róng
volume volume

Từ hán việt: 【lập nhung】

Đọc nhanh: 立绒 (lập nhung). Ý nghĩa là: lụa.

Ý Nghĩa của "立绒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa

以蚕丝或化学纤维长丝织成底布,用人造丝作起绒经丝织成的丝织品表面有丝绒,质地柔软坚固,一般用来做服装

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立绒

  • volume volume

    - 鹅绒 éróng bèi 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chăn lông ngỗng rất ấm áp.

  • volume volume

    - 严正 yánzhèng de 立场 lìchǎng

    - lập trường nghiêm chỉnh

  • volume volume

    - 不要 búyào 吃老本 chīlǎoběn yào 立新功 lìxīngōng

    - Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao