Đọc nhanh: 立方公尺 (lập phương công xích). Ý nghĩa là: mét khối m ^ 3.
✪ 1. mét khối m ^ 3
cubic meter m^3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立方公尺
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他们 成立 了 一个 诈骗 公司
- Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.
- 他们 决定 建立 一个 新 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty mới.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 今年 是 公司 的 成立 周年
- Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.
- 他 在 公立学校 读书
- Anh ấy đang học ở trường công lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
尺›
方›
立›