Đọc nhanh: 立定跳远 (lập định khiêu viễn). Ý nghĩa là: đứng nhảy xa.
立定跳远 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng nhảy xa
standing long jump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立定跳远
- 拟定 远景规划
- vạch ra kế hoạch trong tương lai.
- 什么 远 不远 的 , 我 去 定 了
- Xa gì mà xa, tôi nhất định sẽ đi..
- 他 跳远 时 扭伤 了 左踝
- Anh ấy bị quặn chặt cổ chân trái khi nhảy xa.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 他 有 坚定 的 立场
- Anh ấy có lập trường kiên định.
- 他 坚定 了 自己 的 立场
- Anh ấy đã củng cố lập trường của mình.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
立›
跳›
远›