Đọc nhanh: 立字 (lập tự). Ý nghĩa là: viết biên nhận; viết hợp đồng; viết giấy làm bằng chứng. Ví dụ : - 空口无凭,立字为据。 nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
立字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết biên nhận; viết hợp đồng; viết giấy làm bằng chứng
写下字据
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立字
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 立 字据
- lập chứng từ
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 2 的 立方 是 8
- 2 lập phương là 8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
立›