Đọc nhanh: 立体声坏机 (lập thể thanh hoại cơ). Ý nghĩa là: tai nghe stereo (Phát thanh và truyền hình).
立体声坏机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai nghe stereo (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体声坏机
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
坏›
声›
机›
立›