窨井 xūnjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【ấm tỉnh】

Đọc nhanh: 窨井 (ấm tỉnh). Ý nghĩa là: giếng kiểm tra ống nước ngầm; giếng thông ống nước ngầm.

Ý Nghĩa của "窨井" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窨井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giếng kiểm tra ống nước ngầm; giếng thông ống nước ngầm

上下水道或其他地下管线工程中,为便于检查或疏通而设置的井状建筑物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窨井

  • volume volume

    - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • volume volume

    - 从井里 cóngjǐnglǐ 汲水 jíshuǐ

    - múc nước từ giếng lên.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 变浑 biànhún le

    - Nước giếng trở nên đục rồi.

  • volume volume

    - 钻井 zuànjǐng 速度 sùdù 翻番 fānfān

    - Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 凿井 záojǐng le

    - Họ bắt đầu đào giếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 两眼 liǎngyǎn jǐng

    - Họ đào hai cái giếng.

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+9 nét)
    • Pinyin: Xūn , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Huân , Ấm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCYTA (十金卜廿日)
    • Bảng mã:U+7AA8
    • Tần suất sử dụng:Thấp