部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huân dục】
Đọc nhanh: 獯鬻 (huân dục). Ý nghĩa là: dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc).
獯鬻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc)
中国古代北方的一个民族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獯鬻
- 鬻 yù 歌 gē
- bán bài hát
- 卖官鬻爵 màiguānyùjué
- bán quan bán tước
- 鬻 yù 画 huà
- bán tranh
- 鬻文为生 yùwénwéishēng
- sống bằng nghề viết văn.
獯›
Tập viết
鬻›