獯鬻 xūn yù
volume volume

Từ hán việt: 【huân dục】

Đọc nhanh: 獯鬻 (huân dục). Ý nghĩa là: dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "獯鬻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

獯鬻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc)

中国古代北方的一个民族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獯鬻

  • volume volume

    -

    - bán bài hát

  • volume volume

    - 卖官鬻爵 màiguānyùjué

    - bán quan bán tước

  • volume volume

    - huà

    - bán tranh

  • volume volume

    - 鬻文为生 yùwénwéishēng

    - sống bằng nghề viết văn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+14 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノフノノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHGF (大竹竹土火)
    • Bảng mã:U+736F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Cách 鬲 (+12 nét)
    • Pinyin: Jū , Yù , Zhōu , Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NNMRB (弓弓一口月)
    • Bảng mã:U+9B3B
    • Tần suất sử dụng:Thấp