xūn
volume volume

Từ hán việt: 【huân】

Đọc nhanh: (huân). Ý nghĩa là: dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc)

獯鬻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+14 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノフノノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHGF (大竹竹土火)
    • Bảng mã:U+736F
    • Tần suất sử dụng:Thấp