Đọc nhanh: 窟隆 (quật long). Ý nghĩa là: hang; lỗ; hốc; thiếu hụt.
窟隆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang; lỗ; hốc; thiếu hụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窟隆
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 他 额头 隆得 很 高
- Trán anh ấy lồi rất cao.
- 冰窟窿
- hố băng.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窟›
隆›