Đọc nhanh: 巢窟 (sào quật). Ý nghĩa là: hang; sào huyệt.
✪ 1. hang; sào huyệt
栖居或藏身洞穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢窟
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 捣毁 敌巢
- phá tan sào huyệt địch
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 我姓 巢
- Tôi họ Sào.
- 屋顶 上 有 一只 鸟巢
- Trên mái nhà có một cái tổ chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
窟›