赌窟 dǔ kū
volume volume

Từ hán việt: 【đổ quật】

Đọc nhanh: 赌窟 (đổ quật). Ý nghĩa là: sòng bạc.

Ý Nghĩa của "赌窟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赌窟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sòng bạc

赌博的阴暗角落

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌窟

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • volume volume

    - 冰窟窿 bīngkūlong

    - hố băng.

  • volume volume

    - 赌徒 dǔtú 聚集 jùjí de

    - Nơi tụ tập của người đánh bạc.

  • volume volume

    - 赌博 dǔbó 生意 shēngyì 本钱 běnqián dōu shàng le

    - Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - 赌气 dǔqì 不再 bùzài 说话 shuōhuà

    - Anh ấy dỗi không nói chuyện với tôi nữa.

  • volume volume

    - 赌钱 dǔqián 赌得 dǔdé 上瘾 shàngyǐn

    - Anh ấy đánh bạc đến mức nghiện.

  • volume volume

    - yào gēn 一下 yīxià ma

    - Bạn có muốn cá cược với tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSUU (十金尸山山)
    • Bảng mã:U+7A9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao