Đọc nhanh: 赌窟 (đổ quật). Ý nghĩa là: sòng bạc.
赌窟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sòng bạc
赌博的阴暗角落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌窟
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 冰窟窿
- hố băng.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
- 他 赌博 把 生意 本钱 都 搭 上 了
- Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 赌气 不再 和 我 说话
- Anh ấy dỗi không nói chuyện với tôi nữa.
- 他 赌钱 赌得 上瘾
- Anh ấy đánh bạc đến mức nghiện.
- 你 要 跟 我 赌 一下 吗 ?
- Bạn có muốn cá cược với tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窟›
赌›