Đọc nhanh: 窝脓包 (oa nùng bao). Ý nghĩa là: kẻ yếu đuối vô dụng.
窝脓包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ yếu đuối vô dụng
useless weakling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝脓包
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
窝›
脓›