Đọc nhanh: 卵巢窝 (noãn sào oa). Ý nghĩa là: buồng trứng.
卵巢窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng trứng
ovary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢窝
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 窝藏 了 一个 逃犯
- Anh ấy che giấu một tên tội phạm chạy trốn.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
巢›
窝›