Đọc nhanh: 窝窝头 (oa oa đầu). Ý nghĩa là: một loại bánh mì.
窝窝头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại bánh mì
a kind of a bread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝窝头
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
窝›