Đọc nhanh: 窗洞儿 (song động nhi). Ý nghĩa là: cửa sổ lấy sáng.
窗洞儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sổ lấy sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗洞儿
- 窗户 上 有 个 影儿
- Có một cái bóng trên cửa sổ.
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 窗户 有 缝儿 , 到 冬天 漏风
- cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
洞›
窗›