Đọc nhanh: 插床 (sáp sàng). Ý nghĩa là: máy bào thọc.
插床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào thọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插床
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
插›