Đọc nhanh: 窗格 (song cách). Ý nghĩa là: song cửa sổ。窗戶上用木條或鐵條交錯制成的格子。.
窗格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song cửa sổ。窗戶上用木條或鐵條交錯制成的格子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗格
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 那种 面料 做 的 窗帘 很 有 格调
- Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
窗›