Đọc nhanh: 棘皮 (cức bì). Ý nghĩa là: động vật thân mềm。無脊椎動物的一門,外皮一般具有石灰質的刺狀突起,身體球形、星形或圓棒形,生活在海底,運動緩慢或不運動,如海星、海膽、海參、海百合等。.
棘皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật thân mềm。無脊椎動物的一門,外皮一般具有石灰質的刺狀突起,身體球形、星形或圓棒形,生活在海底,運動緩慢或不運動,如海星、海膽、海參、海百合等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棘›
皮›