Đọc nhanh: 窗帘边幅带 (song liêm biên bức đới). Ý nghĩa là: dây dải trang trí cho đầu rèm.
窗帘边幅带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây dải trang trí cho đầu rèm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗帘边幅带
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 她 掀开 了 窗帘
- Cô ấy vén rèm cửa ra.
- 他 向来 不修边幅
- Anh ấy trước nay không chú ý đến vẻ bề ngoài.
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
- 妈妈 把 窗帘 换 了 新 的
- Mẹ tôi thay rèm mới.
- 她 放下 窗帘 , 准备 睡觉
- Cô ấy buông rèm xuống, chuẩn bị đi ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
带›
幅›
窗›
边›