Đọc nhanh: 打卡录入窗口 (đả ca lục nhập song khẩu). Ý nghĩa là: Đưa thẻ.
打卡录入窗口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đưa thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打卡录入窗口
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 他们 在 敲打 窗户
- Họ đang gõ cửa sổ.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
卡›
口›
录›
打›
窗›