chuāng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: đánh; đập; gõ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh; đập; gõ

用棒撞击物体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:一丨一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
    • Thương hiệt:QHOO (手竹人人)
    • Bảng mã:U+6450
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp