Đọc nhanh: 窑姐儿 (diêu thư nhi). Ý nghĩa là: kỹ nữ.
窑姐儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ nữ
妓女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑姐儿
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 姐儿 仨 里头 就数 她 最会 说话
- trong ba chị em, cô ấy là người biết ăn nói nhất.
- 我 比 姐姐 稍微 高 一点儿
- Tôi cao hơn chị tôi một chút.
- 我 姐姐 想生 儿子
- Chị tôi muốn đẻ con trai.
- 窑姐儿
- kỹ nữ
- 我 姐姐 有 两个 小女儿
- Chị gái tôi có hai cô con gái nhỏ.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
姐›
窑›