窑姐儿 yáojiě er
volume volume

Từ hán việt: 【diêu thư nhi】

Đọc nhanh: 窑姐儿 (diêu thư nhi). Ý nghĩa là: kỹ nữ.

Ý Nghĩa của "窑姐儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窑姐儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ nữ

妓女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑姐儿

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 姐儿 jiěér 几个 jǐgè

    - chị có mấy chị em?

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 姐儿 jiěér 里头 lǐtou 就数 jiùshù 最会 zuìhuì 说话 shuōhuà

    - trong ba chị em, cô ấy là người biết ăn nói nhất.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 稍微 shāowēi gāo 一点儿 yīdiǎner

    - Tôi cao hơn chị tôi một chút.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 想生 xiǎngshēng 儿子 érzi

    - Chị tôi muốn đẻ con trai.

  • volume volume

    - 窑姐儿 yáojiěer

    - kỹ nữ

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie yǒu 两个 liǎnggè 小女儿 xiǎonǚér

    - Chị gái tôi có hai cô con gái nhỏ.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
    • Bảng mã:U+7A91
    • Tần suất sử dụng:Cao