窑诼 yáo zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【diêu trác】

Đọc nhanh: 窑诼 (diêu trác). Ý nghĩa là: đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu.

Ý Nghĩa của "窑诼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窑诼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu

造谣诬蔑的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑诼

  • volume volume

    - 石灰窑 shíhuīyáo

    - lò vôi

  • volume volume

    - zài yáo 烧制 shāozhì 陶器 táoqì

    - Nung chế tạo đồ gốm trong lò.

  • volume volume

    - 煤窑 méiyáo

    - lò than

  • volume volume

    - 窑洞 yáodòng yòu 舒服 shūfú yòu 暖和 nuǎnhuo

    - hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.

  • volume volume

    - 谣诼 yáozhuó

    - đặt điều nói xấu

  • volume volume

    - 砖窑 zhuānyáo

    - lò gạch

  • volume volume

    - 窑姐儿 yáojiěer

    - kỹ nữ

  • volume volume

    - 烧窑 shāoyáo 炼铁 liàntiě dōu yào kàn 火候 huǒhòu

    - đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
    • Bảng mã:U+7A91
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丶フ一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMSO (戈女一尸人)
    • Bảng mã:U+8BFC
    • Tần suất sử dụng:Thấp