Đọc nhanh: 窑诼 (diêu trác). Ý nghĩa là: đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu.
窑诼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu
造谣诬蔑的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑诼
- 石灰窑
- lò vôi
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 煤窑
- lò than
- 窑洞 又 舒服 , 又 暖和
- hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.
- 谣诼
- đặt điều nói xấu
- 砖窑
- lò gạch
- 窑姐儿
- kỹ nữ
- 烧窑 炼铁 都 要 看 火候
- đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窑›
诼›