Đọc nhanh: 窝阔台汗 (oa khoát thai hãn). Ý nghĩa là: Ögedei Khan (1186-1242), con trai của Thành Cát Tư Hãn.
窝阔台汗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ögedei Khan (1186-1242), con trai của Thành Cát Tư Hãn
Ögedei Khan (1186-1242), a son of Genghis Khan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝阔台汗
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
汗›
窝›
阔›