Đọc nhanh: 母株 (mẫu chu). Ý nghĩa là: cây cái; cây mẹ.
母株 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cái; cây mẹ
母本:接受花粉、结成子实或采用压条等方法进行繁殖的植株
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母株
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
株›
母›