Đọc nhanh: 根株 (căn chu). Ý nghĩa là: gốc rễ.
根株 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc rễ
植物的根和主干部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根株
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 不要 株连 无辜
- Đừng liên lụy đến người vô tội.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
株›
根›